0301120371-028 - CHI NHÁNH VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT MIỀN BẮC - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ÐƯỜNG SẮT SÀI GÒN
CHI NHÁNH VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT MIỀN BẮC - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ÐƯỜNG SẮT SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON RAILWAY TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY - NORTHERN RAILWAY TRANSPORT BRANCH |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH VẬN TẢI ÐƯỜNG SẮT MIỀN BẮC |
Mã số thuế | 0301120371-028 |
Địa chỉ | Số nhà 124, đường Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐĂNG TAM Ngoài ra TRẦN ĐĂNG TAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 39416635 04 394 |
Ngày hoạt động | 2015-01-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301120371-028 lần cuối vào 2024-01-02 08:37:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM THĂNG LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng (trừ dược phẩm). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, mỡ bôi trơn (trừ dầu nhớt cặn). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Đại lý vận tải đường sắt. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Xếp, dỡ, giao nhận hàng hóa; - Lưu kho, bảo quản hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ; - Các dịch vụ liên quan đến việc tổ chức và thực hiện chuyên chở hành khách, hành lý, bao gửi và hàng hóa bằng đường sắt. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Vận tải đa phương thức trong nước và liên vận quốc tế; - Đại lý vận tải đường bộ, đường thủy, đường hàng không. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn; - Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và các dịch vụ ăn uống khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm các loại. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (khôngbao gồm quảng cáo thuốc lá). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, bãi hàng, bãi đỗ xe, các cơ sở hạ tầng phục vụ văn hóa, thể thao. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị chuyên dùng ngành đường sắt. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động thể thao. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường). |