0301115156-001 - NHÀ MÁY BÊ TÔNG HÙNG VƯƠNG - THIỆN TÂN - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH HÙNG VƯƠNG
NHÀ MÁY BÊ TÔNG HÙNG VƯƠNG - THIỆN TÂN - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH HÙNG VƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG VUONG - THIEN TAN CONCRETE FACTORY BRANCH OF HUNG VUONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHÀ MÁY BÊ TÔNG HÙNG VƯƠNG - THIỆN TÂN |
Mã số thuế | 0301115156-001 |
Địa chỉ | Tổ 10, ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Khắc Ninh |
Điện thoại | 02513865013 |
Ngày hoạt động | 2016-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301115156-001 lần cuối vào 2023-12-28 19:05:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ONLINE VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất và tồn trữ hóa chất) (trừ chế biến mủ cao su chưa sơ chế) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy móc, thiết bị, công cụ. Sửa chữa các sản phẩm cơ khí (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm 35kv. Hoạt động xây dựng chuyên dụng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su (không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |