0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thực phẩm (không chế biến tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 309302 DO SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TP HÀ NỘI CẤP NGÀY 07/03/1998" |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh mì (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm. Bán buôn bánh mì |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, quần áo may sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bách hóa, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm), mỹ phẩm, kim khí điện máy, dụng cụ thể dục thể thao, dụng cụ văn phòng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất. Kinh doanh băng cassette, video, đĩa CD và trò chơi điện tử (không họat động tại trụ sở). Mua bán sách báo, phim ảnh, vàng (trừ mua bán vàng miếng), bạc, đá quý, đồ trang sức, thiết bị vi tính. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ bánh mì. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng (không kinh doanh dịch vụ cho thuê phòng trọ). Cho thuê kho bãi. Kinh doanh nhà |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe. |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không kinh doanh tại trụ sở) |