0300762150-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ UNILEVER VIỆT NAM TẠI CẦN THƠ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ UNILEVER VIỆT NAM TẠI CẦN THƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 0300762150-005 |
Địa chỉ | Phòng Business Centre, Tầng 2, Tòa nhà Vinpearl, số 209 đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | Trịnh Việt Trì |
Điện thoại | 02923 834222 |
Ngày hoạt động | 2008-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300762150-005 lần cuối vào 2024-06-28 03:23:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất kem ăn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất, chế biến mì |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất, chế biến cháo, nhân dùng với bánh mì và bánh tây, chế biến thực phẩm từ gạo, thức ăn làm sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất súp, viên súp, nước súp trong, nước chấm, bột nêm, gia vị, muối I-ốt, và các loại thực phẩm chế biến khác; sản xuất, chế biến chè (trà) và các sản phẩm từ chè (trà), sản xuất đồ uống dưới dạng bột từ các loại trái cây, có bổ sung thêm chất dinh dưỡng; sản xuất các sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành (dạng bột và lỏng) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc; xà phòng thơm, các loại kem và dầu xoa dưỡng da, kem tắm và các sản phẩm chăm sóc da; bột giặt và các chất giặt, rửa gia dụng, nước làm mềm vải và nước rửa chén bát; các loại mỹ phẩm, sản phẩm trang điểm, mỹ phẩm tạo màu, nước hoa, sản phẩm khử mùi cơ thể và sản phẩm khử mùi vệ sinh gia dụng; thuốc đánh răng và các sản phẩm vệ sinh răng miệng. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương liệu thực phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ trang điểm |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất đá khô |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 02109990, 04022120, 05080090, 07123990, 07129090, 0902, 09041220, 09109990, 11063000, 11081200, 12079990, 121221, 1701, 1702, 1904, 2003, 20079990, 20087010, 2009, 2101, 2103, 2104, 21050000, 2106 theo quy định pháp luật Việt Nam. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 33019090, 3302, 33030000, 33049100, 33049930, 33049990, 330510, 33059000, 330610, 33062000, 33069000, 33079040, 33072000, 33073000, 3401, 3402, 3403, 3404, 96162000, 96032100, 96033000 theo quy định pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS 96162000 theo quy định pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền nhập khẩu, xuất khẩu các mặt hàng có mã HS 7323, 7615 theo quy định pháp luật Việt Nam. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 1302, 15011000, 15019000, 15119099, 15159099, 15162011, 15162021, 15162094, 15179067, 15179090, 15180014, 15180036, 15180039, 15200090, 15211000, 25010010, 25010090, 25081000, 25262010, 27101990, 2712, 2811, 28121000, 2815, 28212000, 2826, 2827, 2833, 2835, 2836, 2839, 28421000, 29029090, 29042090, 2905, 2906, 29072990, 2909, 2912, 2915, 29171290, 2918, 29199000, 29224100, 29224210, 29224910, 29224990, 2923, 29242190, 29251100, 29332990, 2934, 2936, 29420000; 3201, 3203, 3204, 32050000, 32061110, 32061990, 32065090, 35011000, 35019010, 35040000, 35051090, 38029090, 38085029, 38089290, 38089990, 38099190, 38231100, 38231200, 38231990, 38237010, 38237090, 38246000, 38249099, 39011099, 39061010, 39069020, 39069099, 39072090, 39100020, 39100090, 39123100, 39129090, 3923, 39241000; 392490 theo quy định pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS: 22089090, 38170000, 39269099, 42029990, 56090000, 842121, 85183010, 85198990, 90064000 theo quy định pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền xuất khẩu mặt hàng có mã HS 2208 theo quy định pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 2208, 38170000, 39269099 theo quy định pháp luật Việt Nam. |