0300533471-004 - CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY THÁI SƠN-CHI NHÁNH SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH MTV TỔNG CÔNG TY THÁI SƠN-CHI NHÁNH SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI SON GROUP COMPANY LIMITED - SAI GON BRANCH |
Tên viết tắt | THAI SON GROUP CO.,LTD - SAI GON BRANCH |
Mã số thuế | 0300533471-004 |
Địa chỉ | Số 3 Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THÀNH ĐÔNG |
Ngày hoạt động | 2001-05-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300533471-004 lần cuối vào 2023-12-23 11:39:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ, khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất thủy sản, hải sản; Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Chế biến dầu khí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khoa học công nghệ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Chế biến nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Bảo trì, sửa chữa thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị công nghệ thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: ứng dụng và chuyển giao công nghệ, dịch vụ khoa học kỹ thuật: lắp đặt, bảo trì máy móc, thiết bị ngành nông-lâm-ngư nghiệp, in, dệt, nhuộm, may mặc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, sân bay. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: thi công các công trình xử lý nước cấp, nước thải và các chất thải. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cảng sông, cảng biển, đập và đê. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây lắp điện, đường điện trung thế, hạ thế và trạm điện có công suất đến 35KVA. Xây lắp hệ thống thông tin liên lạc. Lắp đặt thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị công nghệ thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý vận tải xăng dầu và cung ứng nhiên liệu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Kinh doanh thủy sản, hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng điện gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị phục vụ ngành viễn thông. Mua bán hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị ngành in. bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm xăng dầu (trừ dầu mỏ, hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở). Kinh doanh than các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn dầu thô. Bán buôn khí đốt và sản phẩm liên quan (không kinh doanh gas tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép (kể cả sắt thép phế liệu, thứ liệu) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. Mua bán nguyên vật liệu ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, nguyên liệu sản xuất thuốc lá. Bán buôn hóa chất công nghiệp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Thiết kế phần mềm tin học. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Đầu tư phát triển nguồn nhân lực. Tư vấn khoa học kỹ thuật. Dịch vụ giữ xe. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |