0300482019 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIMEC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIMEC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIMEC TRADING INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | VIMEC CORP |
Mã số thuế | 0300482019 |
Địa chỉ | 332 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH QUÂN Ngoài ra TRẦN ANH QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 1800 969 682 |
Ngày hoạt động | 2004-10-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300482019 lần cuối vào 2024-01-15 17:25:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. Bán buôn ô tô con |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) chi tiết: Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: đại lý mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). bán lẻ mô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm dinh dưỡng, chức năng. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn, |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày, dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ và vật tư y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm; thiết bị viễn thông; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn hàng phương tiện vận tải: ôtô cứu thương và chuyên dụng y tế mới. Bán buôn các thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị sản xuất trong ngành dược. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất), vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí có nội dung được phép lưu hành, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; giày, dép |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan, vận tải hàng hóa và dịch vụ liên quan đến hậu cần. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). Nhà hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị, dụng cụ y tế. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Hoạt động thể thao: bóng đá. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: Dịch vụ tư vấn, sửa chữa, bảo trì thiết bị dụng cụ y tế. Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |