0300450289-018 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC ĐẦU TƯ GIAO THÔNG VẬN TẢI - CHI NHÁNH CẦN THƠ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC ĐẦU TƯ GIAO THÔNG VẬN TẢI - CHI NHÁNH CẦN THƠ | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY CP XNK VÀ HỢP TÁC ĐẦU TƯ GTVT - CN CẦN THƠ |
Mã số thuế | 0300450289-018 |
Địa chỉ | 444/39, Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC HUY |
Điện thoại | 0903709221 |
Ngày hoạt động | 1997-01-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300450289-018 lần cuối vào 2023-12-28 21:58:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá (đá khối, đá ốp lát, đá tấm, đá mỹ nghệ) (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, công trình giao thông bằng vật liệu mới. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe có động cơ và mô tô, xe máy, phụ tùng cho xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng xe có động cơ và mô tô xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, đại lý vận tải và giao nhận hàng hóa |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đưa lao động và chuyên gia Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn, giáo dục định hướng cho người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài. |