0300445803-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ ĐỊA ỐC SÀI GÒN CHỢ LỚN - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG SỐ 1
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ ĐỊA ỐC SÀI GÒN CHỢ LỚN - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG SỐ 1 | |
---|---|
Mã số thuế | 0300445803-003 |
Địa chỉ | 220 Nguyễn Biểu, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TÂM |
Ngày hoạt động | 2012-09-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300445803-003 lần cuối vào 2023-12-31 22:28:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy và các thiết bị cao tầng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy và các thiết bị cao tầng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình nhà ở. Trang trí nội thất, nâng cấp, cải tạo nhà. Xây dựng trụ sở làm việc cho các đơn vị trong và ngoài nước. Dịch vụ di chuyển nhà cửa. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường) khu dân cư đô thị. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng khách sạn và các phúc lợi công cộng khác. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng khu dân cư đô thị, cụm dân cư nông thôn. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy và các thiết bị cao tầng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng. Xây dựng và kinh doanh nhà ở và các công trình phúc lợi công cộng khác. Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Lập dự án công trình. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đầu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất phục vụ các nhu cầu trong xây dựng (không sản xuất vật liệu xây dựng, gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |