0300425187 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 610
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 610 | |
---|---|
Tên quốc tế | 610 CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CIENCO 610 JSC |
Mã số thuế | 0300425187 |
Địa chỉ | 968 Quốc lộ 1A, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Nguyễn Thăng Long Ngoài ra Nguyễn Thăng Long còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2005-06-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300425187 lần cuối vào 2024-05-17 15:49:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông, cốt thép thường và dự ứng lực, bê tông nhựa, bê tông thương phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị thi công (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng: nhà ở, nhà làm việc. Lắp dựng kết cấu thép, cấu kiện bê tông cố thép thường và dự ứng lực, bê tông nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông: cầu, đường bê tông nhựa, đường bê tông xi măng, hầm |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi: trạm bơm, cống, đập, đê, kè, kênh mương; xây dựng đường dây và trạm điện đến 35kV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình nhà ga, sân bay, bến cảng; xây dựng các công trình công nghiệp: kho, xưởng sản xuất, bến bãi, xây dựng cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp dựng cột ăng ten thu phát. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô và xe có động cơ. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa phương tiện cơ giới đường bộ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa xe gắn máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, mỡ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt, nhựa đường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy hàng siêu trường - siêu trọng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng container |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình giao thông, cơ sở hạ tầng, cụm dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp (chỉ hoạt động khi có chứng chỉ hành nghề). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh nhà ở. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |