0300391837 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETTRONICS TAN BINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTB |
Mã số thuế | 0300391837 |
Địa chỉ | 248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VĂN VIẾT TUẤN |
Điện thoại | 08 3516 3885 |
Ngày hoạt động | 2004-07-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300391837 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính -chi tiết: Sản xuất sản phẩm tin học (không tái chế nhựa, kim loại phế thải, xi mạ điện) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện, điện tử (không tái chế nhựa, kim loại phế thải, xi mạ điện) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất các máy biến thế điện, phân phối và các máy biến thế chuyên dùng; máy phát điện, tập trung; bộ chuyển mạch và tổng đài; rơle và điều khiển công nghiệp. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác -chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện lạnh, điện dân dụng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng -chi tiết: sản xuất khẩu trang, găng tay y tế, thiết bị y tế điện tử. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy văn phòng, sửa chữa máy móc, thiết bị y tế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -chi tiết: Lắp ráp, bảo hành sản phẩm điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -chi tiết: Lắp ráp, bảo hành sản phẩm điện, điện lạnh, điện dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điện dân dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải đường bộ. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Kinh doanh sản phẩm điện, mua bán máy giặt, giường, tủ, bàn ghế, dụng cụ y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -chi tiết: Kinh doanh sản phẩm tin học, mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Kinh doanh sản phẩm điện tử, thiết bị điện tử viễn thông, linh kiện điện thoại, điều khiển, thiết bị phát sóng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, bán buôn máy phát điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán máy in, phụ tùng và vật tư ngành in, máy photocopy, máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị phòng thí nghiệm, bán buôn hóa chất xét nghiệm cho ngành y tế (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ôtô, điểm bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính -chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ, internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng phần mềm và với các công nghệ truyền thông)(không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -chi tiết: Tích hợp mạng cục bộ (LAN), tư vấn phần cứng-phần mềm máy tính) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet, cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản, văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
8521 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi -chi tiết: Lắp ráp, bảo hành sản phẩm tin học, bảo dưỡng, sửa chữa máy tính |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng -chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị chụp ảnh, ti vi, loa |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu, đồ điện |