0300362385-006 - TRUNG TÂM TƯ VẤN GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG
TRUNG TÂM TƯ VẤN GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FIRE PROTECTION EQUIPMENT & SOLUTION CONSULTING CENTER - CONSTRUCTION DESIGN & CONSULTANT CORPORATION BRANCH |
Mã số thuế | 0300362385-006 |
Địa chỉ | 130 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | GIANG VIỆT HUY HOÀNG |
Ngày hoạt động | 2018-06-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300362385-006 lần cuối vào 2022-10-26 10:45:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất phụ gia cho bê tông và vữa xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng giao thông ( cầu đường, bến cảng, sân bay) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng: dân dụng, công nghiệp, đường dây, trạm biến thế từ 0,4 KV - 110KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt thiết bị phòng cháy - chữa cháy, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn xi lanh thủy lực. Bán buôn các loại van dùng trong công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh phụ gia cho bê tông và vữa xây dựng. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy - chữa cháy, camera quan sát. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư và kinh doanh địa ốc, cơ sở hạ tầng trong đô thị và khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tổng thầu tư vấn và quản lý các dự án xây dựng. Tư vấn xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, thủy sản, lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi, thông tin bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện, chiếu sáng, cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật hạ tầng bao gồm : lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, khảo sát xây dựng, thí nghiệm, quy hoạch, thiết kế, thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, kiểm định chất lượng, giám sát thi công, quản lý dự án, xây dựng thực nghiệm, trang trí nội ngoại thất và các dịch vụ tư vấn khác. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |