0202243326 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI YINGTONG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI YINGTONG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM YINGTONG TRANSPORT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETNAM YINGTONG TRANSPORT TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0202243326 |
Địa chỉ | HA1.06 Đường Hải Âu, Khu đô thị Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | YIN, SONG |
Điện thoại | 0983245129 |
Ngày hoạt động | 2024-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202243326 lần cuối vào 2024-06-25 10:44:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) - Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị mà công ty kinh doanh (không bao gồm máy móc và thiết bị khai thác mỏ và thiết bị dàn khoan; các thiết bị viễn thông, truyền hình và truyền hình thương mại) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ kiện thiết bị công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động vận tải hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ máy vi tính và các dịch vụ liên quan đến máy vi tính; Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy tính; Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |