0202236167 - CÔNG TY TNHH TM VÀ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐỨC VIỆT
CÔNG TY TNHH TM VÀ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ĐỨC VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC VIET INDUSTRIAL EQUIPMENT XNK AND TM LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | DUC VIET INDUSTRIAL.,LTD |
Mã số thuế | 0202236167 |
Địa chỉ | Số 41, ngõ 2B, phố Phạm Phú Thứ, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NHƯ VIỆT ( sinh năm 1968 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0902071356 |
Ngày hoạt động | 2024-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202236167 lần cuối vào 2024-06-20 10:57:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Bao gồm: Sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị nước |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Bao gồm: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy, Lắp đặt hệ thống nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Bao gồm: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng của hệ thống nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Bao gồm: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |