0202197479 - CÔNG TY TNHH MTV YONG DC CONS
CÔNG TY TNHH MTV YONG DC CONS | |
---|---|
Tên quốc tế | YONG DC CONS ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202197479 |
Địa chỉ | Ô số 8, Lô B12 Khu đô thị Hoàng Huy Mall, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN HÙNG ( sinh năm 1978 - Hải Phòng) Ngoài ra BÙI VĂN HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0941335588 |
Ngày hoạt động | 2023-04-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202197479 lần cuối vào 2024-06-20 10:04:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến thực phẩm, rau quả xuất khẩu |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột khoai mì (tapioka), tinh bột ngũ cốc |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia, nước uống có CO2 |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, đóng lon từ hoa quả, thức uống bổ dưỡng; Sản xuất nước tinh khiết, nước khoáng; Sản xuất, chế biến các sản phẩm cà phê hòa tan, cà phê hỗn hợp, thức uống chế biến từ ngũ cốc, từ yến mạch, từ cacao và socola, từ đậu nành, trà hòa tan các loại, nước trái cây, thức uống tăng lực |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép, da giày |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; Sản xuất gỗ các loại, Ván lạng, ván ép, ván bọc, ván dăm (ván okal, ván MDF), Ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Gia công cấu kiện thép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp; Sản xuất nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời, cửa kim loại, cửa sổ, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia công mùn cưa, viên nén được làm từ mùn cưa, dăm bào dùng làm chất đốt, ván các loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng các hệ thống, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, đột nhập, camera quan sát, điện, điện tử, hệ thống cấp thoát nước |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đồ thị và khu công nghiệp; Xây dựng các công trình cấp, thoát nước, xử lý môi trường; Thi công các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán vật tư, linh kiện, thiết bị điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị camera giám sát, thiết bị báo động, báo cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Buôn bán trần thạch cao; Buôn bán bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị vật liệu cấp thoát nước. Buôn bán phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; Bán buôn vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống nóng, chống cháy; Bán buôn tấm nhựa và tấm panel các loại; Buôn bán bê tông nóng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, gạo, bột, tinh bột, khoai mì trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa; Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; Môi giới hợp đồng thuê tàu biển (Không kèm thủy thủ đoàn); Dịch vụ xếp dỡ container; Dịch vụ kiểm tra vận đơn; Dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; Dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; Dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Lập tổng hợp dự toán công trình; Thiết kế, tư vấn hệ thống phòng cháy chữa cháy; Giám sát thi công lĩnh vực lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Hoạt động kiến trúc; Khảo sát xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn thiết kế, kiến trúc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất; Thiết kế, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê container; Cho thuê giàn giáo, cốp pha; Cho thuê palet |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (Trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |