0202175877 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BETA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BETA | |
---|---|
Tên quốc tế | BETA TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202175877 |
Địa chỉ | Thửa đất 1024 Thôn Hoà Nhất, Xã Đặng Cương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ HỒNG MINH ( sinh năm 1982 - Quảng Ninh) Ngoài ra ĐOÀN THỊ HỒNG MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0836918140 |
Ngày hoạt động | 2022-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202175877 lần cuối vào 2023-12-08 18:54:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại khí oxy, cacbonnic, argon, axetylen |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa gia dụng, công nghiệp; Sản xuất bao bì PP |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm và các loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Không gồm quầy bar) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bếp gas, đồ dùng nhà bếp, bình nóng lạnh bằng gas, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng (bao gồm máy hút mùi, hút khói, bình tán điện, bếp từ), đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị ngành xăng dầu, khí hóa lỏng: cột đo nhiên liệu, phụ tùng cột bơm, bể xăng dầu, họng nhập kín, van thở kèm cụm ngăn tỉa lửa, máy bơm, cần xuất dầu, lưu lượng kế, bình lọc, tách khí, van, thước cuộn đo xăng dầu, nhiệt kế, bình chuẩn, súng tra dầu, thiết bị cho phòng thí nghiệm hóa dầu. Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan, khí đốt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn đá khô, đá y tế, Bán buôn vật liệu hàn các loại: dây hàn, que hàn, thuốc hàn; Bán buôn vật tư phục vụ ngành hàn; Bán buôn thạch anh, cao lanh, bột đá (CaCO3), đá khô (đá khói, đá CO2, đá gel, bột sắt, bột gỗ, bột mica, Dolomit, thủy tinh cục; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn khí công nghiệp (oxy, argon, ni tơ, axetylen, cacbonnic); Bán buôn khí NH3, hỗn hợp khí CO2+Ar, Bán buôn sản phẩm keo và chất dính; Bán buôn bao bì nhựa, bao bì PP, xốp EPE; bao bì giấy |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm quầy bar) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ Xăng dầu và các sản phẩm liên quan, khí đốt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai và các sản phẩm liên quan trong các của hàng chuyên doanh; Bán lẻ vàng (không bao gồm vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dây hàn, que hàn, thuốc hàn trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thạch anh, cao lanh, bột đá (CaCO3), đá khô (đá khói, đá CO2, đá gel, bột sắt, bột gỗ, bột mica, Dolomit, thủy tinh cục trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sản phẩm nhựa công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ khí công nghiệp (oxy, argon, ni tơ, axetylen, cacbonnic) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ khí NH3, hỗn hợp khí CO2+Ar, Bán lẻ sản phẩm keo và chất dính trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ bao bì nhựa, bao bì PP, xốp EPE; bao bì giấy trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ đại lý vận tải đường biển, Dịch vụ logistics, Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, nâng cẩu hàng hóa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm quầy bar) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa, Uỷ thác xuất nhập khẩu hàng hoá |