0202170935 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI XÂY DỰNG MAI ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI XÂY DỰNG MAI ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI ANH CONSTRUCTION TRANSPORT TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MAI ANH CONSTRUCTION.,LTD |
Mã số thuế | 0202170935 |
Địa chỉ | Số 1039 đường Hà Nội, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ THANH HOA ( sinh năm 1979 - Hải Phòng) Ngoài ra HOÀNG THỊ THANH HOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0917143811 |
Ngày hoạt động | 2022-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202170935 lần cuối vào 2023-12-09 10:00:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản, đấu giá bất động sản) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bao gồm: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư hàng hải, tàu thủy, nghi khí hàng hải, điện tử hàng hải, trang thiết bị cứu sinh, cứu nạn hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuỷ; Bán buôn phương tiện vận tải thuỷ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bao gồm: Bán buôn xăng, dầu, mỡ nhờn, dầu bôi trơn, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) (Bao gồm: Bán buôn sắt mới, thép; Bán buôn kim loại khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xà gồ, tôn mạ mầu; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Không bao gồm hóa chất nhà nước cấm; không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm các sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: Bán lẻ máy móc thiết bị, phụ tùng máy thủy, tàu thuyền và trang thiết bị hàng hải (không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics, môi giới thuê tàu biển( không bao gồm thuỷ thủ đoàn); Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ cung ứng tàu biển: cung ứng hàng hoá, thực phẩm cho tàu; Dịch vụ quản lý tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Bao gồm: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |