0202161708 - CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TỔNG HỢP HỒNG BÀNG
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TỔNG HỢP HỒNG BÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG BANG GENERAL MATERIALS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | GEMACO HONG BANG |
Mã số thuế | 0202161708 |
Địa chỉ | Số 21 Phan Bội Châu, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO ĐỨC TUẤN Ngoài ra ĐÀO ĐỨC TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903425068 |
Ngày hoạt động | 2022-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0202161708 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3830 | Tái chế phế liệu (Bao gồm: Tháo dỡ ô tô; Phá hủy tàu) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Bao gồm: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Bao gồm: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị cứu hộ, dây buộc tàu, xích neo tàu thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén; bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; máy móc, thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn phương tiện vận tải thủy; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bao gồm: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu; nhựa đường, dầu nhờn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) (Bao gồm: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn đồng, chì, nhôm; Bán buôn vàng bạc và kim loại quý ( không bao gồm vàng miếng)) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)); Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ) (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh, trừ bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bao gồm: Bán lẻ đồ trang sức vàng, bạc, đá quý và đá bán quý trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm vàng miếng)) (không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Bao gồm: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
6201 | Lập trình máy vi tính (Không bao gồm sản xuất phim) (Bao gồm: Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; - Thiết lập ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử;) |
6312 | Cổng thông tin (Bao gồm: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp;) (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Bao gồm: Cho thuê kho bãi) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Quan trắc môi trường; - Nghiên cứu khoa học, chuyển giao, ứng dụng công nghệ xử lý, tái chế chất thải, công nghệ thân thiện với môi trường;) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Không bao gồm đóng gói thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Hoạt động của các phòng hát karaoke) (Không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng, cá cược, đánh bạc, quầy bar) |