0202161578 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ CAO HTD
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ CAO HTD | |
---|---|
Tên quốc tế | HTD HIGH-TECH DISTRIBUTION DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTD HIGH-TECH ST JSC |
Mã số thuế | 0202161578 |
Địa chỉ | Số 511 Lê Thánh Tông, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HỒNG THANH ( sinh năm 1986 - Phú Thọ) |
Điện thoại | 0904261263 |
Ngày hoạt động | 2022-05-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202161578 lần cuối vào 2023-12-10 09:09:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất dây cáp kim loại; Sản xuất đinh, ghim, đinh tán, đinh vít, xích; Sản xuất chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, đường ray tàu hoả, móc gài, khoá bản lề; Sản xuất đường ống chịu áp lực |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy nâng chuyển |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện cơ khí, kết cấu bằng kim loại, hệ thống ống và thiết bị động lực, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh tàu thuỷ; Lắp đặt các thiết bị công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Lắp đặt các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống hút bụi |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch; Sửa chữa công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đại lý bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn thuốc Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuỷ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, gang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn và quản lý xây dựng các công trình công nghiệp, tàu thuỷ và xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng giao thông đường thuỷ; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình xây dựng giao thông đường bộ, cầu, hầm, cầu cảng, công trình thủy lợi; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả & tính khả thi của dự án; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động tư vấn về công nghệ khác; Dịch vụ chuyển giao công nghệ: môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ; Chuyển giao công nghệ và thực hiện các dự án đầu tư; Phát triển thị trường công nghệ cao, thông tin, dịch vụ hỗ trợ hoạt động công nghệ cao; Hoạt động nghiên cứu, phát triển, tìm kiếm, chuyển giao ứng dụng công nghệ cao; Đào tạo nhân lực công nghệ cao; ươm tạo công nghệ cao, ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao; Sản xuất sản phẩm, cung ứng dịch vụ dịch vụ công nghệ cao; Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và an toàn; Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ tàu thuỷ, giàn khoan, kho dầu nổi; Chuyển giao công nghệ các thiết bị hàng hải, công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật; Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm (cơ khí, hàn điện, không phá huỷ) và sản xuất; Dịch vụ tư vấn môi trường; Hoạt động quản lý kỹ thuật vận hành và sửa chữa tàu biển; Hoạt động kiểm định và hiệu chuẩn các máy móc thiết bị công nghệ và đo lường; Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình công nghiệp, xây dựng; Thử tải các cấu kiện; Kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ và đào tạo các nghề ngắn hạn dưới một năm cho người lao động; Đào tạo lao động có trình độ cao đẳng, đại học (chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Đào tạo lái xe Giáo dục về môi trường và đào tạo nguồn nhân lực bảo vệ môi trường; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính; Đào tạo cơ khí; Đào tạo đóng mới và sửa chữa tàu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy; Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; Tư vấn du học. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |