0202161440 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TOÀN CẦU THG
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TOÀN CẦU THG | |
---|---|
Tên quốc tế | THG GLOBAL SOLUTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | THG GSCO.,LTD |
Mã số thuế | 0202161440 |
Địa chỉ | Lô 35B+36+37A Khu Văn Tràng II, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ THANH THỦY Ngoài ra TRỊNH THỊ THANH THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0946913555 |
Ngày hoạt động | 2022-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202161440 lần cuối vào 2023-12-10 09:26:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc; Sao chép băng, đĩa từ, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc; Sao chép các phần mềm và dữ liệu sang đĩa, băng từ các bản gốc.(Không bao gồm sao chép băng, đĩa từ, băng video phim, các ấn phẩm video Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (bao gồm tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Bao gồm xây dựng nhà làm việc; Xây dựng, tu sửa và cải tạo các nhà truyền thống, bảo tàng, khu di tích) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Bao gồm: Lắp đặt camera giám sát, màn hình Led) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (bao gồm lắp đặt hệ thống âm thanh ánh sáng; Lắp đặt biển quảng cáo, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Bao gồm lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang; Lắp đặt thiết bị nội thất; Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được. Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm. Lót ván sàn và các loại phủ sàn; Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. Lắp gương, kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng.) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bao gồm bán buôn hoa và cây) (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng trong nhà bếp; Bán buôn thiết bị y tế; Bán buôn sản phẩm bằng nhựa dân dụng; Bán buôn máy lọc nước; Bán buôn giấy; Bán buôn nhạc cụ. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn hoa, cành lá trang trí nhân tạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Bao gồm máy quay phim, máy chụp hình và các phụ kiện; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD) (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn giấy dán tường, vách trần thạch cao; Bán buôn tôn mạ màu, tấm nhôm nhựa) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (bao gồm bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo) ( Không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (bao gồm dịch vụ đại lý vé máy bay, vé tàu) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng..; Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (như căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quầy bar) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế nội ngoại thất nhà bảo tàng, nhà truyền thống); |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Bao gồm thiết kế tượng đài, thiết kế market; Thiết kế khung nhà bạt, sân khấu) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại: Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới...,; Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch; Chụp ảnh trên không; Quay video: Đám cưới, hội họp...; Sản xuất phim: Phát triển, in ấn và mở rộng từ bản âm hoặc phim chiếu bóng; Phát triển phim và thử nghiệm in ảnh; Rửa, khôi phục lại hoặc sửa lại ảnh; Hoạt động của phóng viên ảnh. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Bao gồm cho thuê : Đồ dệt, trang phục và giày dép; Thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; Hoa và cây; Thiết bị điện) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Bao gồm tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo trao đổi kinh nghiệm, cơ hội kinh doanh, xúc tiến thương mại giữa các doanh nghiệp, tổ chức hội chợ thương mại; Tổ chức các chương trình biểu diễn nghệ thuật; Tổ chức các cuộc triển lãm) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Không bao gồm đóng gói thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Bao gồm: Tổ chức các buổi trình diễn kịch trực tiếp, các buổi hoà nhạc và opera hoặc các tác phẩm khiêu vũ và các tác phẩm sân khấu khác) |