0202157194 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN PHUONG SERVICES AND TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN PHUONG CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0202157194 |
Địa chỉ | Số 124 đường 208, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN PHƯƠNG ( sinh năm 1973 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0906129066 |
Ngày hoạt động | 2022-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202157194 lần cuối vào 2024-06-20 09:51:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: - Hoạt động sản xuất giống cây lâu năm như giâm cành, tạo chồi, cấy ghép chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống. - Gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây điện, cáp điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất tiêu thụ đèn điện các loại và thiết bị chiếu sáng các loại. Sản xuất đèn điện và đèn bóng, đèn trang trí, đèn tổng hợp và thiết bị chiếu sáng quảng cáo (Không xi mạ) (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện; Lắp đặt hệ thống chuông báo trộm; Lắp đặt hệ thống điều hòa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng, làm sạch mặt bằng xây dựng, đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống chiếu sáng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình; Lát sàn gỗ, lát sàn đá, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường; Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: thang máy, thang cuốn, thang quan sát, thang tải thức ăn, thang tải hàng, băng truyền; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động quản lý các dự án đầu tư |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ và bảo đảm an toàn hàng hải; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thuỷ văn công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, địa hình, nguồn nước; Tư vấn hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu; Thiết kế kết cấu công trình thủy; Thiết kế xây dựng công trình cảng; Thiết kế xây dựng dân dung và công nghiệp; Thiết kế bố trí hệ thống báo hiệu đường thủy, hàng hải; Thiết kế xây dựng công trình thủy; Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng cơ sở hạ tầng; Giám sát xây dựng cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình: giao thông đường thủy, thủy lợi; Khảo sát thành lập bản đồ, hải đồ; Tư vấn xây dựng; Lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán quản lý, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra hồ sơ: Thiết kế kết cấu công trình thủy; Thiết kế xây dựng công trình cảng; Thiết kế xây dựng cơ sở hạ tầng; Thiết kế bố trí hệ thống báo hiệu đường thủy, hàng hải; Thiết kế xây dựng công trình thủy; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị công trình |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |