0202120677 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HÀ ĐẠT
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HÀ ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | HA DAT CONSTRUCTION TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA DAT TRADECO.,LTD |
Mã số thuế | 0202120677 |
Địa chỉ | Số 263 đường Đằng Hải, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Đinh Văn Hà ( sinh năm 1975 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0989661059 |
Ngày hoạt động | 2021-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202120677 lần cuối vào 2023-12-14 05:07:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; Xây dựng công trình ngầm) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt biển quảng cáo, cổng, cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị quan sát, thiết bị tự động hóa , hệ thống đèn chiếu, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông. Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình. Nạo vét luồng sông,cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông. Hoạt động xử lý mối mọt công trình |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá (bao gồm đá granite), cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, phụ kiện nhựa các loại, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; Bán buôn tôn mạ màu, giàn giáo cốp pha, cửa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (bao gồm tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |