0202099217 - CÔNG TY TNHH PBT
CÔNG TY TNHH PBT | |
---|---|
Tên quốc tế | PBT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PBT COMPANY |
Mã số thuế | 0202099217 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Cành Hầu, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN ( sinh năm 1983 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0225 3667399 |
Ngày hoạt động | 2021-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202099217 lần cuối vào 2024-06-20 09:39:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn - In ấn tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; - In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; - Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền. - In nhãn hiệu hoặc thẻ (in thạch bản, in bản kẽm, in nổi, và in khác). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại. Phá dỡ tàu cũ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cầu cống, đê điều |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ nhà xưởng, bê tông, cầu cống cũ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo cháy, báo động, thiết bị chống trộm, camera quan sát. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô, bánh pháo và xe có động cơ khác. Bán lẻ các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô, bánh pháo và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, kim loại, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nối, khớp nối, cốp pha, giàn giáo, ống inox, cửa cuốn, cửa kính thủy lực, cửa nhựa, cầu thang, lan can, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, giấy dán tường, vách trần thạch cao, tôn mạ màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, sinh vật cảnh, tàu cũ (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (nhóm C). Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát xây dựng dân dụng công nghiệp. Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích. Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp pháp triển nông thôn. Giám sát thi công lắp đặt thiết bị PCCC. Giám sát an toàn lao động. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích. Thiết kế công trình nông nghiệp pháp triển nông thôn. Thiết kế công trình lắp đặt thiết bị PCCC. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các công trình xây dựng. Thẩm tra công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra công trình dân dụng công nghiệp. Thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích. Thẩm tra công trình nông nghiệp pháp triển nông thôn. Thẩm tra công trình lắp đặt thiết bị PCCC. Thẩm tra quy hoạch xây dựng. Thẩm tra khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm kê tài sản. Giám định các công trình xây dựng. Thí nghiệm các loại vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7912 | Điều hành tua du lịch (bao gồm tổ chức du lịch theo mô hình du lịch sinh thái) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |