0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn cắt kim loại dưới nước |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) (không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các loại trò chơi, đồ chơi có hại cho việc phát triển nhân cách và sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công cụ cầm tay |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vỏ container. Bán buôn mua bán phế liệu (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). Bán buôn hóa chất, các loại khí công nghiệp (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư); |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển. Dịch vụ trục vớt tàu thuyền, xà lan, phao neo tàu, phao tín hiệu. Cứu hộ tàu biển, phương tiện công trình ngầm và các phương tiện thủy. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức. Dịch vụ môi giới hàng hải. Dịch vụ nhận thuê hộ thiết bị bốc dỡ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải. Giao nhận hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Hoạt động dịch vụ chằng buộc hàng hóa và tháo dỡ chằng buộc hàng hóa; Dịch vụ thanh thải các chướng ngại vật trên luồng hàng hải (trừ khảo sát công trình xây dựng) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; Sàn giao dịch thương mại điện tử |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Khảo sát các chướng ngại vật trên luồng hàng hải (trừ khảo sát công trình xây dựng).
- Dịch vụ lặn khảo sát các công trình ngầm dưới nước |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tàu biển. |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Quay phim, chụp ảnh thân tàu, chân đế giàn khoan, cầu biển, đường ống dẫn dầu, khí, nước, cáp ngầm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải các loại; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (không bao gồm Hàng hóa Nhà nước cấm)
Chi tiết: Cho thuê xe kéo container chuyên dùng, xe cơ giới, cần cẩu các loại; Cho thuê vỏ container. Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành hàng hải. |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển, lặn vệ sinh, cạo hà làm sạch vỏ tàu và các công trình ngầm; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |