0202087740 - CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THIẾT KẾ VÀ CƠ KHÍ ĐẶNG PHƯỚC
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THIẾT KẾ VÀ CƠ KHÍ ĐẶNG PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG PHUOC ENGINEERING AND DESIGN CONSTRUCTION MTV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202087740 |
Địa chỉ | Nhà bà Nguyễn Thị Lâm, Thôn Tân Nam, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN LỢI ( sinh năm 1983 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0399566077 |
Ngày hoạt động | 2021-02-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0202087740 lần cuối vào 2024-06-20 09:37:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công khoan phụt, xử lý nền và thân công trình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế cấp thoát nước và xử lý chất thải công trình xây dựng; - Thiết kế công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; - Thiết kế công trình công nghiệp; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế công trình dân dụng; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; - Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình: lĩnh vực chuyên môn khảo sát địa chất, khảo sát trắc địa, khảo sát địa chất thủy văn; - Kiểm định xây dựng công trình; - Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra tổng mức đầu tư, thẩm tra thiết kế, thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra kiểm định xây dựng công trình; - Lập tổng mức đầu tư, lập tổng dự toán, lập dự toán xây dựng công trình; - Khảo sát xây dựng các công trình bao gồm: khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát trắc địa, khảo sát địa vật lý, khảo sát thủy văn, môi trường. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường: Công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình công nghiệp; - Chuyển giao kết quả nghiên cứu khoa học-kỹ thuật, công nghệ mới vào thiết kế Công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình công nghiệp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |