0202078425 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BẢO KHANG ĐỨC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BẢO KHANG ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO KHANG DUC CONSTRUCTION TRADING INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BAO KHANG DUC CTI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202078425 |
Địa chỉ | Thửa số 526, Xóm Mới, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MINH HẢI ( sinh năm 1984 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2021-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202078425 lần cuối vào 2023-12-16 02:29:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (bao gồm sản xuất khung thép tiền chế; nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời, cửa kim loại, cổng, vách ngăn văn phòng bằng kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (bao gồm sản xuất biển quảng cáo) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng, cửa, cầu thang, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); thiết bị thủy lực, máy cơ khí, máy nén khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiêt bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi0; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy; máy móc, thiết bị hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí; ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); bao bì; túi bảo vệ sản phẩm; chất chống ẩm, chất tẩy rửa; bột khử độc tố, khử trùng thực phẩm; thùng các tông, hộp xốp, túi nilon, màng bọc nilon; phân bón; thuốc trử sâu; hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật Đầu tư) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm, vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (bao gồm vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (bao gồm tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng; tư vấn thiết kế các công trình điện) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |