0202047233 - CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP THANH BÌNH
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP THANH BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH BINH INDUSTRIAL GAS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202047233 |
Địa chỉ | Số 8 đường Máng Nước, Tổ 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MẬU Ngoài ra NGUYỄN VĂN MẬU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919225079 |
Ngày hoạt động | 2020-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202047233 lần cuối vào 2023-12-16 22:13:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, y tế |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đấu giá tài sản, hàng hóa) Chi tiết: Đại lý các sản phẩm khí công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn đậu tương, lúa mỳ, lúa mạch và các hạt ngũ cốc khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc; giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn điện lạnh, bếp ga và các phụ tùng bếp ga, Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư và phụ tùng máy móc phục vụ ngành y tế; Bán buôn máy móc thẩm mỹ, bán buôn phụ tùng máy móc thẩm mỹ; Buôn bán thiết bị, vật tư ngành gas-xăng dầu - dầu khí – các loại khí hóa lỏng, Buôn bán thiết bị, vật tư ngành khí công nghiệp và khí phục vụ ngành y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt, khí công nghiệp (bao gồm chiết, nạp khí công nghiệp, khí O2, CO2, Argon, C2H2), khí ga hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu thô, nhựa đường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sản phẩm đồng đúc |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Chi tiết: Bán buôn vật liệu hàn; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), Bán buôn các loại vỏ bình, vỏ chai, dụng cụ để chứa, đựng các loại khí như: khí công nghiệp, khí O2, CO2, Argon, C2H2), khí ga hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; Bán buôn các loại sản phẩm phục vụ cho ngành khí công nghiệp (Không bao gồm các sản phẩm bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán lẻ khí ga hóa lỏng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị, vật tư ngành gas-xăng dầu - dầu khí - các loại khí hóa lỏng, Bán lẻ thiết bị, vật tư ngành khí công nghiệp và khí phục vụ ngành y tế; Bán lẻ các loại vỏ bình, vỏ chai, dụng cụ để chứa, đựng các loại khí như: khí công nghiệp, khí O2, CO2, Argon, C2H2), khí ga hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |