2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ hóa chất bị cấm) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, điện thông minh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Công trình thủy lợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng khu đô thị mới, khu dân cư mới |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội ngoại thất công trình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (bao gồm tấm gỗ dán, gỗ ván ép, gỗ MDF phủ melamin các loại, gỗ hộp, gỗ thịt); xi măng (bao gồm tấm xi măng Smartboard); gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; tấm thạch cao; tấm PVC vân đá phục vụ xây dựng, đất núi, cấp phối đá dăm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất bị cấm theo quy định của luật đầu tư) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (bao gồm vận tải hàng hóa bằng xe container) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động cứu hộ đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động cứu hộ đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng hạ hàng hóa; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; dịch vụ Logistics; Đại lý bán vé máy bay, tàu thủy, tàu hỏa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Trừ quầy bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quầy bar) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát xây dựng các công trình giao thông, cầu, đường bộ, công trình thủy; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng các công trình giao thông, cầu, đường bộ, công trình thủy; Tư vấn thẩm định các dự án đầu tư, dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Quản lý dự án theo nội dung của điều lệ quản lý đầu tư xây dựng hiện hành; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn về đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá về việc quản lý dự án, dự thầu xây lắp và thiết bị các loại công trình (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Tư vấn và lập dự án đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Thiết kế kiến trúc các công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển cứu thương |