0201953644 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SMA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SMA | |
---|---|
Tên quốc tế | SMA TRADING CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | SMA TRACO.,LTD |
Mã số thuế | 0201953644 |
Địa chỉ | Thôn 3 ( nhà Ông Phạm Văn Mạnh) , Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Văn Mạnh ( sinh năm 1992 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2019-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201953644 lần cuối vào 2023-12-20 22:37:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÍN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, thuỷ điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc và lập bản đồ, khảo sát địa hình, khảo sát và thí nghiệm địa chất công trình. Lập quy hoạch xây dựng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV; thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình. Kiểm định xây dựng. Tư vấn đánh giá tác động môi trường. Tư vấn lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; giao thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Giám sát, thi công công trình đường dây và trạm biến áp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |