0201903844 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ QUY HOẠCH XÂY DỰNG COZY
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ QUY HOẠCH XÂY DỰNG COZY | |
---|---|
Tên quốc tế | COZY BUILDING PLANNING DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | COZY .,JSC |
Mã số thuế | 0201903844 |
Địa chỉ | Số 03/ 193 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIANG TÙNG |
Điện thoại | 0904268156 |
Ngày hoạt động | 2018-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201903844 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Bao gồm: Hoạt động nạo vét đường thủy) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, cầu cảng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Bao gồm: San lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Bao gồm: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống phòng cháy chữa cháy) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bao gồm: Bán buôn sắt, thép) (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Bao gồm: Dịch vụ trông giữ xe ô tô) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Bao gồm: Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; Dịch vụ định giá bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Bao gồm: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu (Không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Bao gồm: Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hệ thống kỹ thuật hạ tầng; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế trạm biến áp đến 35 KV, điện chiếu sáng và điện công nghiệp; Thiết kế các công trình giao thông; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Tư vấn xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình; Khảo sát và thí nghiệm địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Kiểm định tiêu chuẩn vật liệu xây dựng; Kiểm định kết cấu công trình; Tư vấn giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy; Tư vấn cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường các dự án đầu tư, xử lý môi trường) |