0201881051 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY PHÚ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY PHU TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY PHU TRADING SERVICE |
Mã số thuế | 0201881051 |
Địa chỉ | Số 2 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HUY PHÚ |
Ngày hoạt động | 2018-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201881051 lần cuối vào 2023-12-25 22:03:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÀ GIẤY HẠ LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị tàu thuyền, nghi khí hàng hải, thiết bị đo đạc bản đồ, thiết bị giám sát trên không, đất liền, dưới nước |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phá dỡ tàu cũ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình cầu cảng, cơ sở hạ tầng, khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, biển, kênh mương, luồng tàu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe cẩu, xe container, xe rơ-moóc, xe lu |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán và bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và quý hiếm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Quần áo bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bình lọc nước |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy thủy. Trang thiết bị hàng hải, cứu sinh, cứu hỏa. Thiết bị camera giám sát, chống trộm, thiết bị báo động, báo cháy, thiết bị máy quản lý siêu thị, thư viện dùng bằng thẻ, thiết bị âm thanh ánh sáng, bộ đàm, hệ chống chống sét, thiết bị thang máy, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu và các sản phẩm liên quan: Dầu diezl, dầu FO, dầu nhớt, nhựa đường, khí đốt, gas, than đá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa: Dịch vụ trục vớt tàu, hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống(trừ quầy bar) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |