0201872000 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP L.A HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP L.A HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHA DEP HAI PHONG L.A ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIEN TRUC NHA DEP L.A |
Mã số thuế | 0201872000 |
Địa chỉ | Quốc lộ 10, số 12 phố Tân Hòa, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN LĂNG ( sinh năm 1986 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 02253684313 |
Ngày hoạt động | 2018-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201872000 lần cuối vào 2023-12-25 23:37:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình viễn thông. Thi công, lắp đặt đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, cầu cảng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông. Hoạt động chống thấm, chống nứt công trình. Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, cọc bê tông. Hoạt động xử lý mối mọt công trình |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước hoa quả, nước giải khát, nước tinh khiết, nước khoáng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, đồ trang sức, nhạc cụ, sản phầm đồ chơi, trò chơi (trừ mặt hàng cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, thiết bị cứu sinh. Máy móc, thiết bị công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, nhôm, đồng, gang, chì, kẽm, inox; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, đồ ngũ kim, tôn mạ màu, vôi, ống cao su, van, phụ kiện nhựa, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm), hạt nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bia, rượu, nước hoa quả, nước giải khát, nước tinh khiết, nước khoáng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sơn, màu, đồ ngũ kim, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu. Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm quầy bar) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm, thiết kế website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết:Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình, hồ sơ dự án đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Thiết kế điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; lập bản đồ địa hình, địa chính; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; Thiết kế và tư vấn giám sát nhà ở |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |