0201864602 - CÔNG TY TNHH VTT 38
CÔNG TY TNHH VTT 38 | |
---|---|
Tên quốc tế | VTT 38 LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | VTT38 |
Mã số thuế | 0201864602 |
Địa chỉ | Số 19 Ngõ Đồng Diễn 1, Thôn An Dương, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG VŨ ( sinh năm 1978 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2018-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201864602 lần cuối vào 2023-12-26 01:08:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÍN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm sản xuất sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tàu thủy và điện công nghiệp; Sản xuất sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Bao gồm: Sửa chữa container; máy thủy) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Bao gồm sửa chữa thiết bị điện tàu thủy) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Bao gồm: Sửa chữa tàu) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Bao gồm: Sửa chữa máy lạnh và các thiết bị làm lạnh sử dụng cho container, kho lạnh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu (Bao gồm: Phá dỡ tàu cũ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị điện lạnh, thiết bị điều hòa không khí. Máy móc, thiết bị tàu thủy, nghi khí hàng hải, thiết bị hàng hải, điện tử hàng hải, trang thiết bị cứu sinh, cứu nạn hàng hải; Máy công cụ dùng cho gia công cơ khí, vật tư, thiết bị phụ tùng máy thuỷ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn sơn tàu biển; Bán buôn bao bì các loại, dây buộc, băng dính, dây cao su, thùng phuy, thùng sắt; Bán buôn tàu thuỷ, container |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |