0201841644 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BÙI GIA
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BÙI GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | BUI GIA CONSTRUCTION TRADING DEVELOPMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BUI GIA TRADECO.,LTD |
Mã số thuế | 0201841644 |
Địa chỉ | Số 234 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI MINH TUẤN ( sinh năm 1982 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 02253565995 |
Ngày hoạt động | 2018-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201841644 lần cuối vào 2023-12-25 22:00:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÍN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Bao gồm lắp đặt nhà xưởng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm nạo vét luồng lạch sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa( không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn phụ gia thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Bao gồm bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao cho trẻ em) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi( trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm); Bán buôn bỉm, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, giấy, nến; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, tranh ảnh, sản phẩm điêu khắc; Bán buôn xe đạp ; Bán buôn đồng hồ, kính mắt; Bán buôn ô dù, lều, bể bơi bơm hơi, bể bơi kim loại |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (bao gồm máy quay phim, máy chụp hình và các phụ kiện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng; Bán buôn decal, keo dán, bao bì, bìa; Bán buôn hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp, keo hoá học, chất màu (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn container |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Bao gồm bán lẻ radiô, cassette, tivi; loa, thiết bị âm thanh, máy nghe nhạc, bộ đàm) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm kinh doanh) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Bao gồm Cho thuê thiết bị nâng hạ, bốc xếp, sơmi-rơmooc, container) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |