0201818109 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH HƯNG
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HUNG CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMETED |
Mã số thuế | 0201818109 |
Địa chỉ | Tổ Quy Tức 1 (tại nhà ông Nguyễn Văn Tín), Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÍN ( sinh năm 1972 - Thái Bình) |
Ngày hoạt động | 2017-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201818109 lần cuối vào 2023-12-25 22:38:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công nhôm, sắt, thép |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hoá chất - Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc. Thử độ ẩm và các công việc thử nước. Chống ẩm các toà nhà. Chôn chân trụ. Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất. Uốn thép. Xây gạch và đặt đá. Lợp mái bao phủ toà nhà. Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp. Nạo vét sông ngòi, đắp đê làm kè |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật quý hiếm, động vật hoang dã) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống ( không bao gồm quầy bar) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn container |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ( không bao gồm quầy bar) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ đại lý tàu biển ( bao gồm cung ứng tàu biển) và dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ đại lý vé máy bay; Dịch vụ logistics, môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, nâng cẩu , kiểm đếm, cân hàng hóa; Bao gói hàng hóa vận chuyển; Môi giới vận tải; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không bao gồm quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( không bao gồm quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng. Thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu. Lập hồ sơ dự thầu. Thẩm tra tổng mức đầu tư hạng 2. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Trang điểm |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (không bao gồm dịch vụ hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |