0201800398 - CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ SẢN TIÊN MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ SẢN TIÊN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN MINH SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIEN MINH SEAFOOD |
Mã số thuế | 0201800398 |
Địa chỉ | Xóm Chùa, Thôn Đông Ninh (nhà ông Phạm Đình Khiêm), Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH KHIÊM ( sinh năm 1997 - Hải Phòng) Ngoài ra PHẠM ĐÌNH KHIÊM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253519989 |
Ngày hoạt động | 2017-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201800398 lần cuối vào 2023-12-31 20:29:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ và nước ngọt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm dùng để chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Tranh, ảnh, gốm, sứ, bình hoa, dao kéo cắt tỉa cây, bình xịt nước |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị nuôi trồng thuỷ hải sản |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y thuỷ sản, chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thuỷ sản (không bao gồm hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn nguyên liệu trồng hoa và cây cảnh; Bán buôn phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát bưu phẩm, bưu thiếp, hoa, quà tặng (không bao gồm dịch vụ chuyển tiền) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê cây cảnh, hoa kiểng, đồ đạc gốm sứ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì công viên và vườn cho công trình công cộng, khu đất đô thị, toà nhà công nghiệp và thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |