0201778706 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHU CÔNG NGHIỆP HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHU CÔNG NGHIỆP HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG INDUSTRIAL PARK SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI PHONG IPS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201778706 |
Địa chỉ | Số 23/8 Nam Pháp 1, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ LAN DUNG |
Ngày hoạt động | 2017-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201778706 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng sắt, quặng kim loại màu, thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản phẩm thuỷ tinh gương kính |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, giám sát, thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng. Dịch vụ đo đạc, vẽ bản đồ địa hình, địa chính, địa chất. Lập quy hoạch đất đai, trích lục bản đồ. Khoan, tìm kiếm và khai thác nguồn nước. Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải môi trường. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp/cấp 3 trở xuống. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên. Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm điện đến cấp 3. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi, cầu và đường bộ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ. Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình. Hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường, quan trắc đo kiểm môi trường lao động. Thiết kế công trình giao thông |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Quan trắc lấy mẫu môi trường. Dịch vụ phân tích kiểm nghiệm hoa, hoá lý, vi sinh lĩnh vực tài nguyên, môi trường, thực phẩm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đo chấn động nổ mìn và sóng không khí, tư vấn lập dự án đầu tư. Lập kế hoạch phòng ngừa sự cố môi trường. Giám định thiệt hại về môi trường. Đo các thông số môi trường nước, không khí, môi trường làm việc, môi trường bên ngoài. Tư vấn lập báo cáo xả thải vào nguồn nước. Tư vấn, thi công chuyển giao công nghệ hệ thống cấp thoát nước. Xử lý nước thải, xử lý chất rắn, xử lý khí thải. Tư vấn lập báo cáo môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường. Lập phương án sự cố tràn dầu, sự cố thiên tai. Xử lý môi trường đất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |