0201777501 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀU THUỶ ĐẤT CẢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀU THUỶ ĐẤT CẢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAT CANG SHIP TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAT CANG SHITRACO |
Mã số thuế | 0201777501 |
Địa chỉ | Số 11/523 đường Đông Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN ĐÔNG ( sinh năm 1990 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0964715866 |
Ngày hoạt động | 2017-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201777501 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mỏ neo; sản xuất chân vịt cho tàu, thuyền |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; Phá hủy tàu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt nội thất tàu thủy, trang trí nội thất tàu thủy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiêt: Nạo vét luồng lạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đấu giá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong ngành công nghiệp tàu thủy (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |