0201763876 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN THU
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN THU | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN THU BUSINESS TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201763876 |
Địa chỉ | Cụm 5 ( tại nhà ông Phạm Văn Giang), Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HÀ THU ( sinh năm 1996 - Thái Bình) |
Điện thoại | 02256275095 |
Ngày hoạt động | 2017-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201763876 lần cuối vào 2023-12-25 23:36:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 67 của H.Vĩnh Bảo - KV VBO-TLAFChi cục Thuế huyện Vĩnh BảoF2019F10F06 ngày 09/09/2019.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ điện, Thi công, lắp đặt đường dây, trạm biến thế điện; Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, thi công, lắp đặt công trình thuỷ lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, Xây dựng công trình cửa: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, cầu cảng; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt khung nhà thép; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; - Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế công trình giao thông; - Tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi; - Tư vấn, thiết kế các công trình thủy: cầu cảng, đường thủy; - Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; - Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công điện, nước các công trình xây dựng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |