0201734716 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN - ĐIỆN TỬ BÁCH KHOA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN - ĐIỆN TỬ BÁCH KHOA | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH KHOA ELECTRIC - ELECTRONIC EQUIPMENT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201734716 |
Địa chỉ | Lô KB 2.5 - khu công nghiệp MP Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201734716 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khai mỏ, xây dựng và khí đốt; Sửa chữa máy photocopy; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển, bốc dỡ vật liệu; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng; Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện , máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện; Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và má biến thế đặc biệt; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị giám sát hành trình xe ô tô, xe máy |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp; bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm; Kho chứa hàng; Bệnh viện, trường học, nhà làm việc; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ;Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, cầu, đường ngầm. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: đường dây, mạng lưới truyền tải với khoảng cách dài; Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; Trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước; Xây dựng các công trình cửa. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống báo cháy; Lắp đặt camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm, hệ thống chiếu sáng; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; Hệ thống phun nước tưới cây; Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm cả nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị nội thất; Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình; Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác; Sơn bề ngoài và bên trong công trình nhà; Làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng; Lắp gương, kính |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thuê cần trục có người điều khiển; Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các tòa nhà. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo động, camera quan sát, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng dầu và sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát; Quán rượu, bia |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, cung cấp các giải pháp phần mềm; Tư vấn, thiết kế website; Tư vấn các giải pháp về mạng, thiết kế xây dựng trang web, mang đường dài (MAN, WAN) và mạng nội bộ (LAN); Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông; Cung cấp tài liệu, trợ giúp cài đặt các dịch vụ hỗ trợ cho việc chuyển giao phần mềm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) Chi tiết: Hoạt động quản lý các dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát xây dựng cơ sở hạ tầng. Thiết kế xây dựng dân dung và công nghiệp, Thiết kế xây dựng cơ sở hạ tầng. |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |