0201731786 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VƯỢT DŨNG TIẾN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VƯỢT DŨNG TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | VUOT DUNG TIEN PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VUOT DUNG TIEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201731786 |
Địa chỉ | Xóm 6, thôn Tân Hưng (tại nhà ông Vũ Văn Vượt), Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN VƯỢT |
Ngày hoạt động | 2016-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201731786 lần cuối vào 2023-12-25 23:38:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiến bê tông đúc sẵn, bê tông trộn sẵn và bê tông khô; sản xuất cột điện bê tông cốt thép các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bu lông, ty, ốc vít |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (bao gồm gia công dây, cáp điện và điện tử khác) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (bao gồm gia công thiết bị dây dẫn điện) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (bao gồm gia công thiết bị điện chiếu sáng) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (bao gồm gia công đồ điện dân dụng) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cắt, máy đột, máy dập |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Bao gồm sửa chữa nhà) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Bao gồm sửa chữa nhà) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kính thủy lực, cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm; lắp đặt cổng, cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, nhôm, inox; Lắp đặt nhà xưởng; Lắp đặt kết cấu, nhà thép tiền chế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy công cụ, vòng bi, ổ đỡ, thiết bị tháo lắp vòng bi, thiết bị đo kiểm vòng bi và linh phụ kiện kèm theo. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy công trình: máy xúc, máy ủi, máy lu, thiết bị nâng hạ; Bán buôn máy móc thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hạt nhựa PP, nguyên phụ liệu nhựa PP, chất dẻo, bột nhựa, Bán buôn sơn công nghiệp, các chất phụ gia phục vụ ngành sơn, keo nhựa; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn sản phẩm cách nhiệt; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; bột bả, lan can cầu thang, vách, trần thạch cao |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cấp, thoát nước cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình thủy lợi; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư, Quản lý dự án; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và tư vấn chuyển giao công nghệ. Tư vấn, đánh giá tác động đến môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |