0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bún |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị nồi nơi, nhiên liệu: dầu (FO, DO), gas (LPG, CNG, Biogas), củi trấu, than đá, bã điều, than củi, củi, mùn cưa, bột gỗ, dăm bào, bã mía, rơm rạ, hơi bão hoá (được sản xuất ra từ nước), sấy nóng sản phẩm nông, lâm, thuỷ, hải sản |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Hoa và cây |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, hàng điện lạnh, dụng cụ thể dục, thể thao, xe đạp, đồ trang sức, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ phong thuỷ, quà lưu niệm, đồ dùng gia đình bằng nhựa, hoa giả |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, nồi hơi, thiết bị nồi hơi, máy nổ, máy phát điện, bình ắc quy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhiên liệu: dầu (FO, DO), gas (LPG, CNG, Biogas), củi trấu, than đá, bã điều, than củi, củi, mùn cưa, bột gỗ, dăm bào, bã mía, rơm rạ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, nhôm, gang, inox, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoá chất thông thường, hơi bão hoá (được sản xuất ra từ nước) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Xe đạp, đồ trang sức, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ phong thuỷ, quà lưu niệm, đồ dùng gia đình bằng nhựa, hoa giả, hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết bị nồi hơi, nhiên liệu: dầu (FO, DO), gas (LPG, CNG, Biogas), củi trấu, than đá, bã điều, than củi, củi, mùn cưa, bột gỗ, dăm bào, bã mía, rơm rạ, hơi bão hoá (được sản xuất ra từ nước) |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy nổ, máy phát điện, bình ắc quy |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa điện, điện lạnh |