0201635391 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC VIỆT XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC VIỆT XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET XANH ARCHITECTURE DESIGN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNA GREEN |
Mã số thuế | 0201635391 |
Địa chỉ | Số 4/73 đường Kiều Hạ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRÚC NHI |
Ngày hoạt động | 2015-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201635391 lần cuối vào 2023-12-25 23:13:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình ngầm; cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; cầu cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng, nội thất công nghiệp và dân dụng. Lắp đặt thang máy. Lắp đặt hệ thống mát xoa xông hơi, bồn tắm thủy lực. Lắp đặt hệ thống điều hòa thông gió, hệ thống âm thanh ánh sáng, truyền tải tổng đài, hệ thống bếp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng biển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, quản lý dự án (nhóm C); tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; tư vấn cấp thoát nước, thông gió, điều hòa không khí, cấp điện, nhiệt các công trình dân dụng và công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu, điện, cấp thoát nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; thiết kế dự toán công trình; thiết kế các công trình đường dây cao thế, trạm biến áp đến 35KV, điện chiếu sáng và điện công nghiệp; thiết kế các công trình giao thông; thiết kế tổng mặt bằng xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi; tư vấn giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy; thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu, thiết kế điện, thiết kế cấp thoát nước, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế tổng dự toán công trình; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; kiểm định tiêu chuẩn vật liệu, kết cấu công trình; khảo sát và thí nghiệm địa chất công trình theo tiêu chuẩn Việt Nam và nước ngoài; khảo sát địa hình, lập bản đồ địa hình, địa chính bằng các máy toàn đạc điện tử |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập đề án đánh giá tác động môi trường; nghiên cứu phát triển công nghệ môi trường |