0201634574 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GOLD RIVER
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GOLD RIVER | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLD RIVER ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0201634574 |
Địa chỉ | Số 590 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH HẰNG ( sinh năm 1967 - Thanh Hóa) Ngoài ra LÊ THỊ THANH HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 031 3798782 |
Ngày hoạt động | 2015-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201634574 lần cuối vào 2023-12-25 22:54:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị cẩu trục, cần trục |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; cơ sở hạ tầng khu đô thị, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cầu cảng, bến cảng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không bao gồm thiết kế điện, cơ điện công trình) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không bao gồm thiết kế cấp - thoát nước, thiết kế thông gió, điều hoà không khí) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán và bảo hiểm); Môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành hàng hải, nghi khí hàng hải, máy công nghiệp, thiết bị phun cát, phun sơn công nghiệp. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, cần trục, cần cẩu, máy xếp dỡ hàng hóa. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhiên liệu, mỡ, nhớt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại; sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, inox, gang, thiếc, niken, tôn tấm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bồn nước, van, vòi nước, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh (bao gồm ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển (Bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hoá; Dịch vụ vận tải hàng hoá đường thuỷ, bộ; Môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ lai dắt tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Không bao gồm quán bar) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn), xuồng, xà lan |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, vệ sinh tàu biển |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo thuyền viên |