0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiêt: lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35kv |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa ( không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 9404 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa ( không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 9401, 9403, 9405, 4602, 4601, 8539 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa ( không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 8536, 8544 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ; Bán buôn vôi; Bán buôn giấy dán tường, vách trần thạch cao; Bán buôn tôn mạ màu, tấm nhôm nhựa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa ( không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 9404 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa ( không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 9401, 9403, 9405, 4602, 4601, 8539, 8536, 8544 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách theo lịch trình khác ( CPC: 7121) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Dịch vụ vận tải hành khách không theo lịch trình khác ( CPC: 7122) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa ( CPC: 7123) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (trừ kinh doanh bất động sản) (CPC: 742) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ logistics |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 9401, 9403, 9404, 4601, 4602, 8539, 9405, 8536, 8544 |