0201626809 - CÔNG TY TNHH XƠ SỢI VÀ NHỰA TỔNG HỢP ĐỆ NHẤT
CÔNG TY TNHH XƠ SỢI VÀ NHỰA TỔNG HỢP ĐỆ NHẤT | |
---|---|
Mã số thuế | 0201626809 |
Địa chỉ | Khu CB1, đường 355, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Hùng Cường Ngoài ra Trần Hùng Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0225 3581629 |
Ngày hoạt động | 2015-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201626809 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN - QUẢNG CÁO VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia ngành nhựa |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic: sản xuất sản phẩm nhựa dân dụng và công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng; Gia công hạt nhựa, bột nhựa; Sản xuất bao bì từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải công nghiệp, rác thải nguy hại dạng lỏng, rác thải nguy hại dạng rắn, rác thải nguy hại dạng bùn |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình ngầm, cầu cảng, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng; Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn; Lắp dựng kết cấu khung thép, khung nhà tiền chế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán và bảo hiểm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp; Thiết bị bảo hộ lao động; Máy nén khí, thiết bị thông gió, động cơ diezel |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, bột nhựa; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn chất dẻo tái sinh; Bán buôn nhựa phế thải, hoá chất thông thường (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |