0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất pallets gỗ, sản xuất các sản phẩm từ tre, nứa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ vàng miếng) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa container |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa sơ mi rơ móoc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn hoa và cây (không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn động vật sống (không bao gồm động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, inox, gang, thiếc, niken, tôn tấm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác, gỗ xây dựng, pallets gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn container; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phân bón; Bán buôn hoá chất thông thường; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn các phụ kiện của nhôm trong các của hàng chuyên doanh; Bán buôn băng keo; Bán buôn thùng carton, bìa carton; Bán buôn mực in |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác, gỗ xây dựng, pallets gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ băng keo; Bán lẻ thùng carton, bìa carton; Bán lẻ mực in |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe container, xe tải, xe ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Dịch vụ nâng hạ hàng hoá; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Hoạt động môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistic; Dịch vụ đại lý tàu biển |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe container |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh container, môi trường, kho, bến bãi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |