0201556781 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PTM TECHNICAL SERVICES
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PTM TECHNICAL SERVICES | |
---|---|
Tên quốc tế | PTM TECHNICAL SERVICES ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PTM TECHNICAL SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201556781 |
Địa chỉ | Thôn Ngọc Chử (nhà bà Phùng Thị Loan), Xã Trường Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG THỊ LOAN |
Điện thoại | 02256284290 |
Ngày hoạt động | 2014-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201556781 lần cuối vào 2024-06-20 01:16:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền, giàn khoan, phương tiện nổi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị đánh bắt thuỷ sản (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị công nghiệp; Sửa chữa thiết bị nông nghiệp; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng phương tiện đánh bắt thuỷ sản; Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ, tàu đánh cá |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ paller kê hàng hoá, các thùng, ống trên tàu và các vật dụng tương tự |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Xe container, xe tải |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý bán buôn, bán lẻ, môi giới ô tô vận tải |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Xe container và xe tải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành hàng hải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn vỏ container |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe tải, xe container, xe bồn, xe téc, xe kéo moóc |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho ngoại quan, kho CFS, kho ICD; Dịch vụ lưu giữ hàng hoá xuất nhập khẩu trung chuyển |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá đường bộ, cảng sông, cảng biển (bao gồm cả hoạt động bốc xếp container) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý giao nhận; Dịch vụ giao nhận hàng hoá, làm thủ tục hải quan; Đại lý tàu biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không và kinh doanh hàng không chung); Dịch vụ logistics |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định về quy cách, phẩm chất, tình trạng, số lượng, khối lượng, bao bì, ký mã hiệu đối với hàng hoá (bao gồm máy móc, dây chuyền công nghệ, đá quý, kim loại quý hiếm); Giám định các phương tiện vận tải, container; Giám định hàng hải; Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; Dịch vụ lấy mẫu, phân tích và thử nghiệm mẫu; Đo lường và lập bảng dung tích các phương tiện thuỷ; Kiểm định các thiết bị đo lường; Kiểm tra phá huỷ, không phá huỷ; Giám định về vệ sinh công nghiệp, giám định nước, giám định nước thải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, ô tô du lịch, ô tô chở khách, xe con, xe tải, xe container; Cho thuê xe nâng, xe cẩu, ô tô, xe máy, xe đầu kéo, xe bồn, xe téc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói, kẻ ký mã hiệu hàng hoá |