0201364825 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRANG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TRANG TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP XD & TM MINH TRANG |
Mã số thuế | 0201364825 |
Địa chỉ | Số 10, tổ dân phố số 13, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MÊN |
Ngày hoạt động | 2014-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201364825 lần cuối vào 2024-06-28 22:18:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc nặng khác (thiết bị bốc dỡ vật liệu và xe nâng, các công cụ máy, thiết bị làm lạnh thương mại, thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ, xây dựng, khí đốt) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, nhà máy lọc dầu,xưởng hoá chất, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đường hầm, công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc. Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng. Thuê cần trục có người điều khiển. Chống ẩm các toà nhà. Chôn chân trụ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa: Nông lâm sản, nhiên liệu, quặng, kim loại, lương thực, thực phẩm, đồ uống, hàng dệt, giầy dép, các sản phẩm da và giả da, gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị công nghiệp, đồ nội thất, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, nhôm, đồng, gang, kẽm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ, xi măng, sơn, vécni, giấy dán tường, phủ sàn, kính xây dựng, bình đun nước nóng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, khóa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, hóa chất công nghiệp, phụ liệu may mặc và giày dép |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Máy vi tính, thiết bị ngoại vi máy vi tính, bộ điều khiển trò chơi video, phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng, trò chơi video (trừ trò chơi nhà nước cấm), thiết bị viễn thông |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đồ ngũ kim, sơn, véc ni và sơn bóng, kính phẳng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, thiết bị và vật liệu để tự làm, máy cắt cỏ, phòng tắm hơi |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Quần áo, mỹ phẩm, đồ điện tử gia dụng, điện thoại di động đặt hàng qua internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, nâng cẩu hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn, bao gói hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa, khai thuê hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (loại trên 12 chỗ ngồi), xe cứu thương, xe vận tải, xe chuyên dụng (gồm: xe bồn, xe đông lạnh, xe rơ-móoc và bán rơ-móoc, xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông, xe cần trục, xe cẩu, xe lu, xe máy xúc, xe san gạt, xe phun nhựa, xe rải nhựa, xe chở nhựa, xe máy ủi), xe giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị khai khoáng (máy bơm cát, ống vận chuyển cát). Máy móc, thiết bị điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Hoạt động giáo dục của trường mầm non tư thục |