0201285281 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG PHAT TRANSPORT CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG PHAT TRACONTRA |
Mã số thuế | 0201285281 |
Địa chỉ | Số 35A/126 đường Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC ANH ( sinh năm 1992 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0886400312 |
Ngày hoạt động | 2012-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201285281 lần cuối vào 2023-12-30 06:36:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của Công ty tnhh in và quảng cáo hợp thành.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Bao gồm: Gia công hàng may mặc) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Trùng tu, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, văn hóa; công trình công ích, hệ thống xử lý nước sạch và nước thải; Xây dựng công trình điện chiếu sáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Hoạt động nạo vét đường thủy; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, phôi thép, thép dạng thỏi, thanh, tầm, lá, thép ống, thép hộp, inox dạng hộp, tấm, cuộn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; Bán buôn cửa gỗ, lan can gỗ, cầu thang gỗ; thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa kính thủy lực, cửa kính cường lực, cửa sắt, cửa kính khung nhôm; cầu thang; Vật liệu dán tường và phủ sàn, ốp trần, tường, vật liệu cách nhiệt; ông nhựa, khớp nối và chi tiết lắp ghép; cửa, cầu thang, lan can; tôn các loại (tôn xốp, tôn ngói, tôn mạ kẽm, tôn đen, tôn tấm, tôn mạ màu các loại); đinh, ghim, bu lông, đai ốc, đinh vít; hộp kim loại, móc gài, khóa, bản lề; lưới thép, dây thép gai |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |