0201184678 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP QUANG MINH TRÍ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP QUANG MINH TRÍ | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH TRI CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QUANG MINH TRI CONS., JSC |
Mã số thuế | 0201184678 |
Địa chỉ | Số 3 Phan Đình Phùng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG VINH ( sinh năm 1974 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 02256546231 |
Ngày hoạt động | 2011-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201184678 lần cuối vào 2024-06-21 13:23:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN - QUẢNG CÁO VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa xếp, cửa sắt, cửa nhôm kính và các sản phẩm từ nhôm kính, cửa inox và các sản phẩm từ inox, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tấm lợp và xà gồ bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Bao gồm: Xây dựng công trình điện đến 110KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Bao gồm: Xây dựng công trình thuỷ lợi, cầu cảng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Bao gồm: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; Xây dựng công trình dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Bao gồm: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng, như: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không bao gồm thiết kế điện, cơ điện công trình) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Bao gồm: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Thi công hệ thống chống ẩm, chống thấm nước; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Xây dựng bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Bao gồm: Đại lý hàng hoá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản, đấu giá bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, điện lạnh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn các sản phẩm nhựa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy nén khí, thiết bị thuỷ lực, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thuỷ, thiết bị máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bao gồm: Bán buôn sắt, thép (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn các sản phẩm nhôm kính, inox; Bán buôn tấm lợp và xà gồ bằng kim loại; Bán buôn cửa xếp, cửa hoa, cửa sắt, cửa nhôm kính, cửa inox, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Không bao gồm hóa chất nhà nước cấm; không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Bao gồm: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án các công trình dân dụng và công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Bao gồm: Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát, tư vấn công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế đường giao thông của công trình giao thông đường bộ; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình đường dây cao thế, trạm biến thế đến 35KV; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà không khí, cấp điện, nhiệt công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện chiếu sáng, điện công nghiệp; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn, giám sát thi công cơ điện và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, giám sát thi công công trình giao thông; Tư vấn, giám sát thi công công trình thuỷ lợi; Tư vấn, giám sát thi công hệ thống cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn, giám sát thi công công trình đường dây cao thế, trạm biến thế đến 35KV; Tư vấn, giám sát thi công nội, ngoại thất công trình; Tư vấn, giám sát thi công hệ thống thông gió, điều hoà không khí, cấp điện, nhiệt công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, thẩm tra, thiết kế tổng dự toán công trình; Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Bao gồm: Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô-tô |